Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
night heron



noun
nocturnal or crepuscular herons
Syn:
night raven
Hypernyms:
heron
Hyponyms:
black-crowned night heron, Nycticorax nycticorax, yellow-crowned night heron, Nyctanassa violacea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.